Trang chủ6516 • TYO
add
Sanyo Denki
Giá đóng cửa hôm trước
4.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.100,00 ¥ - 4.155,00 ¥
Phạm vi một năm
2.453,33 ¥ - 4.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,92 T JPY
Số lượng trung bình
83,40 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,63 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 6,76% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | 924,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 796,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,33 T | 6,39% |
Tổng tài sản | 152,21 T | 4,92% |
Tổng nợ | 34,47 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | 924,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 T | 7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | -284,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -889,00 Tr | 27,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 797,00 Tr | 732,54% |
Dòng tiền tự do | 647,62 Tr | -86,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.646