Trang chủ6517 • TYO
add
Công ty Denyo
Giá đóng cửa hôm trước
2.391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.357,00 ¥ - 2.396,00 ¥
Phạm vi một năm
1.931,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,18 T JPY
Số lượng trung bình
47,01 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,50 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 4,72% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 42,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,44 T | -13,58% |
Tổng tài sản | 102,44 T | 3,25% |
Tổng nợ | 24,47 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 42,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1948
Trang web
Nhân viên
1.408