Trang chủ6521 • TYO
add
Oxide Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.551,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.509,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 T JPY
Số lượng trung bình
121,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 69,56% |
Chi phí hoạt động | 831,37 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | -2,72 T | -565,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,90 | -292,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 11,39% |
Tổng tài sản | 17,70 T | -10,66% |
Tổng nợ | 12,70 T | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 T | -565,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
395