Trang chủ6523 • TYO
add
PHC Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
961,00 ¥ - 983,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,61 T JPY
Số lượng trung bình
159,41 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,05 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 35,99 T | -28,11% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 140,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 139,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 T | 782,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,52 T | -16,81% |
Tổng tài sản | 546,39 T | 1,00% |
Tổng nợ | 401,92 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 140,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,91 T | 137,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | 91,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,74 T | -29,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 T | 120,27% |
Dòng tiền tự do | 9,95 T | 228,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
9.245