Trang chủ6524 • TYO
add
Kohoku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.852,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.458,00 ¥ - 3.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,62 T JPY
Số lượng trung bình
200,41 N
Tỷ số P/E
27,19
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 731,00 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 165,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | -27,79% |
Tổng tài sản | 25,76 T | -4,06% |
Tổng nợ | 4,10 T | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 165,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1959
Trang web
Nhân viên
1.536