Trang chủ6527 • TYO
add
Waka Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 706,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,00 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 108,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 108,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,00 Tr | 186,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,00 Tr | -0,48% |
Tổng tài sản | 865,00 Tr | -4,53% |
Tổng nợ | 245,00 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 108,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | 159,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 93,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,50 Tr | 123,17% |
Dòng tiền tự do | 9,12 Tr | 123,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
73