Trang chủ6531 • TPE
add
AP Memory Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
232,00 NT$ - 237,00 NT$
Phạm vi một năm
191,50 NT$ - 412,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,48 T TWD
Số lượng trung bình
941,74 N
Tỷ số P/E
24,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 304,07 Tr | 34,84% |
Thu nhập ròng | 502,45 Tr | 35,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,00 | 28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,10 | 35,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,42 Tr | 23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 T | 0,83% |
Tổng tài sản | 13,01 T | 3,95% |
Tổng nợ | 1,10 T | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,45 Tr | 35,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,00 Tr | 45,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 Tr | 45,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,45 Tr | -81,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,68 Tr | 121,06% |
Dòng tiền tự do | 148,84 Tr | -71,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
35