Trang chủ6535 • TYO
add
I-mobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
469,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
474,00 ¥ - 493,00 ¥
Phạm vi một năm
441,00 ¥ - 726,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,55 T JPY
Số lượng trung bình
196,58 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 19,58% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 128,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 123,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,50 Tr | 285,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 240,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 T | 10,18% |
Tổng tài sản | 27,26 T | 11,34% |
Tổng nợ | 11,04 T | 24,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 128,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
215