Trang chủ6539 • TYO
add
Matching Service Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
998,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
995,00 ¥ - 1.003,00 ¥
Phạm vi một năm
845,00 ¥ - 1.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,97 T JPY
Số lượng trung bình
45,43 N
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -3,45% |
Thu nhập ròng | 303,47 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,55 | -0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,60 Tr | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 10,03 T | -6,61% |
Tổng nợ | 1,11 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,47 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
253