Trang chủ6539 • TYO
add
Matching Service Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
912,00 ¥ - 923,00 ¥
Phạm vi một năm
845,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 T JPY
Số lượng trung bình
110,21 N
Tỷ số P/E
24,57
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 65,64% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 56,91% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | -58,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,75 Tr | -12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | -40,44% |
Tổng tài sản | 10,49 T | -2,74% |
Tổng nợ | 767,00 Tr | 49,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
231