Trang chủ6540 • TYO
add
Semba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.734,00 ¥ - 1.762,00 ¥
Phạm vi một năm
1.190,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 T JPY
Số lượng trung bình
26,48 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,83 T | -16,16% |
Chi phí hoạt động | 906,00 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -68,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -62,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 Tr | -68,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 T | -9,18% |
Tổng tài sản | 19,46 T | -5,86% |
Tổng nợ | 5,56 T | -30,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -68,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
520