Trang chủ6541 • TPE
add
Tanvex Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,60 NT$ - 59,90 NT$
Phạm vi một năm
47,70 NT$ - 81,32 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T TWD
Số lượng trung bình
698,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,34 Tr | 989,60% |
Chi phí hoạt động | 123,98 Tr | -58,80% |
Thu nhập ròng | -273,50 Tr | 14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,21 | 92,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,08 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 87,72% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 173,42% |
Tổng nợ | 2,17 T | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,50 Tr | 14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,46 Tr | 4,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,16 Tr | -282,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | 3.437,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 822,07 Tr | 588,65% |
Dòng tiền tự do | -138,49 Tr | -19,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200