Trang chủ6543 • TYO
add
Nissen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
683,00 ¥ - 704,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T JPY
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -8,77% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -110,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -111,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,00 Tr | -12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 27,52% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 2,83% |
Tổng nợ | 1,35 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -110,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
134