Trang chủ6543 • TYO
add
Nissen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
674,00 ¥ - 685,00 ¥
Phạm vi một năm
606,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T JPY
Số lượng trung bình
16,59 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 287,00 Tr | 30,45% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -21,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,25 Tr | -13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 17,03% |
Tổng tài sản | 4,89 T | 6,82% |
Tổng nợ | 1,45 T | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
134