Trang chủ6544 • TYO
add
Japan Elevator Service Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ¥ - 4.025,00 ¥
Phạm vi một năm
2.265,00 ¥ - 4.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
357,16 T JPY
Số lượng trung bình
314,03 N
Tỷ số P/E
64,80
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 T | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 T | 19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 7,33% |
Tổng tài sản | 35,41 T | 8,81% |
Tổng nợ | 15,09 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
1.868