Trang chủ6545 • TYO
add
Internet Infinity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
673,00 ¥ - 696,00 ¥
Phạm vi một năm
335,00 ¥ - 747,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T JPY
Số lượng trung bình
19,33 N
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 233,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 229,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 Tr | 4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 47,09% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 15,38% |
Tổng nợ | 2,68 T | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 233,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
364