Trang chủ6546 • TYO
add
Fulltech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.102,00 ¥
Phạm vi một năm
1.040,00 ¥ - 1.197,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T JPY
Số lượng trung bình
7,11 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 26,01% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,00 Tr | -63,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 6,90% |
Tổng tài sản | 12,23 T | 1,95% |
Tổng nợ | 5,55 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1963
Trang web
Nhân viên
719