Trang chủ6548 • TYO
add
Tabikobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
130,00 ¥ - 137,00 ¥
Phạm vi một năm
127,00 ¥ - 218,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T JPY
Số lượng trung bình
835,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 58,70% |
Chi phí hoạt động | 289,00 Tr | 18,93% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 8.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 5.380,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -12,99% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 1,28% |
Tổng nợ | 2,84 T | 34,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 8.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108