Trang chủ6549 • TYO
add
DM Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.599,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.591,00 ¥ - 1.605,00 ¥
Phạm vi một năm
1.148,00 ¥ - 1.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T JPY
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 17,08% |
Chi phí hoạt động | 755,00 Tr | 10,87% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,00 Tr | 17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 14,96% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 7,08% |
Tổng nợ | 4,44 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
327