Trang chủ6550 • TPE
add
Polaris Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
31,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,95 NT$ - 32,60 NT$
Phạm vi một năm
26,35 NT$ - 52,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,11 T TWD
Số lượng trung bình
702,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,75 Tr | 62,33% |
Chi phí hoạt động | 674,70 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | -686,01 Tr | 7,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 N | 43,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,64 Tr | 6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -27,80% |
Tổng tài sản | 8,18 T | -1,40% |
Tổng nợ | 3,99 T | 87,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -686,01 Tr | 7,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,82 Tr | -21,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 368,43 Tr | 457,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,99 Tr | 601,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,63 Tr | 131,64% |
Dòng tiền tự do | 44,48 Tr | 108,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web