Trang chủ6550 • TYO
add
Unipos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
158,00 ¥ - 191,00 ¥
Phạm vi một năm
92,00 ¥ - 191,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T JPY
Số lượng trung bình
716,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -26,02% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 2,19% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | -194,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,75 | -298,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -320,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 62,90% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -0,52% |
Tổng nợ | 943,00 Tr | -63,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | -194,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -1.344,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,00 Tr | 46,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 204,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 836,00 Tr | 269,91% |
Dòng tiền tự do | -657,25 Tr | -61,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
100