Trang chủ6551 • TYO
add
Tsunagu Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
664,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
669,00 ¥ - 672,00 ¥
Phạm vi một năm
439,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T JPY
Số lượng trung bình
56,07 N
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 15,61% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -33,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,00 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 4,55% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -4,11% |
Tổng nợ | 2,83 T | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
586