Trang chủ6555 • TYO
add
Ms&Consulting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
423,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
419,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
359,00 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T JPY
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 747,00 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | -4,46% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 91,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | 75,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,00 Tr | 68,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,00 Tr | 40,31% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -6,75% |
Tổng nợ | 794,00 Tr | -14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 91,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | 1.150,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | -15,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 Tr | -86,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | -74,51% |
Dòng tiền tự do | -36,50 Tr | 45,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
151