Trang chủ6558 • TPE
add
SYNergy ScienTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,40 NT$ - 50,60 NT$
Phạm vi một năm
19,20 NT$ - 67,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T TWD
Số lượng trung bình
12,22 Tr
Tỷ số P/E
4.481,35
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,71 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 65,30 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -452,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 | -440,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 57,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,73 Tr | 1,06% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 2,32% |
Tổng nợ | 429,76 Tr | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -452,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,73 Tr | -30,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,52 Tr | 48,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,59 Tr | 123,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,14 Tr | 124,95% |
Dòng tiền tự do | 33,66 Tr | 311,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.489