Trang chủ6558 • TPE
add
SYNergy ScienTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,60 NT$ - 42,20 NT$
Phạm vi một năm
21,10 NT$ - 67,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T TWD
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,13 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 63,39 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | -45,75 Tr | -1.265,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,10 | -1.258,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,85 Tr | -23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,97 Tr | 8,64% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -5,08% |
Tổng nợ | 423,92 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,75 Tr | -1.265,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,06 Tr | 1.308,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 Tr | 113,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 Tr | -282,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,24 Tr | 297,15% |
Dòng tiền tự do | 90,05 Tr | 545,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.489