Trang chủ6560 • TYO
add
LTS INC
Giá đóng cửa hôm trước
2.597,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.579,00 ¥ - 2.667,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T JPY
Số lượng trung bình
36,19 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 55,08% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 59,06% |
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 545,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,50 Tr | 102,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -9,22% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 53,31% |
Tổng nợ | 7,28 T | 88,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 545,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
965