Trang chủ6560 • TYO
add
LTS INC
Giá đóng cửa hôm trước
2.108,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.109,00 ¥ - 2.146,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T JPY
Số lượng trung bình
28,85 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -5,62% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 213,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 189,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,75 Tr | 121,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | 41,66% |
Tổng tài sản | 11,40 T | -4,08% |
Tổng nợ | 6,84 T | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 213,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.022