Trang chủ6562 • TYO
add
Geniee
Giá đóng cửa hôm trước
1.683,00 ¥
Phạm vi một năm
803,00 ¥ - 1.908,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,39 T JPY
Số lượng trung bình
107,10 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 48,20% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 51,24% |
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 52,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,00 Tr | 54,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 15,58% |
Tổng tài sản | 24,45 T | 32,67% |
Tổng nợ | 15,48 T | 29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 52,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,00 Tr | -11,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 Tr | -64,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | -1.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,00 Tr | -983,33% |
Dòng tiền tự do | -228,62 Tr | -288,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
617