Trang chủ6565 • TYO
add
ABHotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.721,00 ¥ - 1.739,00 ¥
Phạm vi một năm
1.206,00 ¥ - 1.812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,44 T JPY
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 171,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 29,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,63 | 10,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | 19,13% |
Tổng tài sản | 26,45 T | 17,73% |
Tổng nợ | 13,26 T | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 29,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
86