Trang chủ6571 • TYO
add
QB Net Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.146,00 ¥ - 1.155,00 ¥
Phạm vi một năm
959,00 ¥ - 1.473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 T JPY
Số lượng trung bình
69,85 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 982,00 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -21,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 16,33% |
Tổng tài sản | 32,70 T | 3,66% |
Tổng nợ | 18,43 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 930,00 Tr | -10,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,00 Tr | -46,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -879,00 Tr | -2,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,00 Tr | -617,74% |
Dòng tiền tự do | 648,25 Tr | -14,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.401