Trang chủ6572 • TYO
add
Open Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
157,00 ¥ - 333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,39 T JPY
Số lượng trung bình
193,48 N
Tỷ số P/E
44,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 966,25 Tr | 11,96% |
Thu nhập ròng | 303,50 Tr | 344,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | 311,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,44 Tr | 46,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | 6,78% |
Tổng tài sản | 19,97 T | 3,76% |
Tổng nợ | 7,98 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,50 Tr | 344,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
154