Trang chủ6574 • TYO
add
Convano Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 ¥ - 1.990,00 ¥
Phạm vi một năm
784,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T JPY
Số lượng trung bình
597,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,00 Tr | 28,02% |
Chi phí hoạt động | 303,00 Tr | 31,74% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,00 Tr | 74,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,00 Tr | 106,00% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 13,59% |
Tổng nợ | 1,38 T | -19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,00 Tr | 91,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 Tr | 450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 Tr | 42,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 Tr | 183,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
424