Trang chủ6579 • TYO
add
logly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
364,00 ¥ - 373,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 502,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T JPY
Số lượng trung bình
27,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,00 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | -737,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,75 Tr | -216,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,00 Tr | -26,01% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -24,70% |
Tổng nợ | 630,00 Tr | -21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | -737,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
42