Trang chủ6580 • TYO
add
Writeup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.437,00 ¥ - 2.639,00 ¥
Phạm vi một năm
748,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 T JPY
Số lượng trung bình
98,87 N
Tỷ số P/E
27,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 24,76% |
Chi phí hoạt động | 543,00 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 87,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | 50,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,50 Tr | 87,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 22,55% |
Tổng nợ | 1,06 T | 49,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 87,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
140