Trang chủ6581 • TPE
add
Taiwan Steel Union Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,50 NT$ - 108,50 NT$
Phạm vi một năm
93,00 NT$ - 125,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T TWD
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,78 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 72,01 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 142,77 Tr | 9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,97 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,25 Tr | 17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 24,08% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 21,27% |
Tổng nợ | 1,70 T | 91,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,77 Tr | 9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,75 Tr | 74,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,60 Tr | -336,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 Tr | -1.163,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,59 Tr | -4,49% |
Dòng tiền tự do | 857,91 Tr | 53,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
90