Trang chủ6582 • TPE
add
Shin Foong Specialty&Applied Mtri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,35 NT$ - 36,00 NT$
Phạm vi một năm
28,95 NT$ - 71,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T TWD
Số lượng trung bình
302,84 N
Tỷ số P/E
651,31
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,86 Tr | -48,18% |
Chi phí hoạt động | 43,35 Tr | -16,34% |
Thu nhập ròng | -68,46 Tr | -275,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,19 | -437,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,88 Tr | -145,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,29 Tr | 58,51% |
Tổng tài sản | 6,40 T | -2,37% |
Tổng nợ | 358,16 Tr | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,46 Tr | -275,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,60 Tr | 525,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,94 Tr | 5,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,82 Tr | 3.587,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,95 Tr | 41,31% |
Dòng tiền tự do | 18,17 Tr | 149,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
194