Trang chủ6582 • TPE
add
Shin Foong Specialty&Applied Mtri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,85 NT$ - 34,10 NT$
Phạm vi một năm
28,95 NT$ - 65,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T TWD
Số lượng trung bình
64,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,35 Tr | -74,67% |
Chi phí hoạt động | 33,67 Tr | -39,67% |
Thu nhập ròng | 65,05 Tr | -35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,38 | 155,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,11 Tr | -219,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,49 Tr | -56,55% |
Tổng tài sản | 6,38 T | -3,72% |
Tổng nợ | 214,64 Tr | -48,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,05 Tr | -35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,99 Tr | 50,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,24 Tr | 46,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,51 Tr | -13.251,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,35 Tr | -248,20% |
Dòng tiền tự do | -143,34 Tr | -540,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
194