Trang chủ6584 • TYO
add
Sanoh Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
882,00 ¥ - 897,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 999,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,14 T JPY
Số lượng trung bình
393,85 N
Tỷ số P/E
76,15
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,26 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 697,00 Tr | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,23 T | 49,40% |
Tổng tài sản | 117,74 T | 3,87% |
Tổng nợ | 71,44 T | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,00 Tr | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 T | 23,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -14,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 918,00 Tr | 133,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,00 Tr | 125,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
7.748