Trang chủ6584 • TYO
add
Sanoh Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
602,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 1.163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 T JPY
Số lượng trung bình
162,05 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,88 T | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | 16,19% |
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -103,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | -23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | 19,71% |
Tổng tài sản | 111,73 T | 4,24% |
Tổng nợ | 65,17 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,00 Tr | -103,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -864,00 Tr | -121,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 11,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 T | 339,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 Tr | -96,76% |
Dòng tiền tự do | -414,38 Tr | -129,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
7.915