Trang chủ6588 • TYO
add
Toshiba Tec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Phạm vi một năm
2.488,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
194,50 T JPY
Số lượng trung bình
90,53 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,00 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 52,52 T | 0,93% |
Thu nhập ròng | 23,17 T | 990,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,55 | 936,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,63 T | 9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,12 T | -10,06% |
Tổng tài sản | 343,41 T | 5,10% |
Tổng nợ | 231,38 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,17 T | 990,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
15.876