Trang chủ6590 • TYO
add
Shibaura Mechatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.200,00 ¥ - 9.510,00 ¥
Phạm vi một năm
5.060,00 ¥ - 11.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
132,45 T JPY
Số lượng trung bình
620,23 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,36 T | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | 23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | -0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | 30,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,48 T | 4,64% |
Tổng tài sản | 95,24 T | 4,37% |
Tổng nợ | 47,93 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | 23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 10, 1939
Trang web
Nhân viên
1.246