Trang chủ6592A • TPE
add
Hotai Finance Preferred Shares A
Giá đóng cửa hôm trước
96,60 NT$
Phạm vi một năm
93,50 NT$ - 99,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
53,08 T TWD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
24,96
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | -28,72% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -34,59% |
Thu nhập ròng | 727,09 Tr | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,44 | 21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -47,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | -9,11% |
Tổng tài sản | 324,51 T | 1,20% |
Tổng nợ | 284,31 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,09 Tr | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 T | 245,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,22 Tr | 55,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,45 T | -164,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,04 Tr | -99,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
232