Trang chủ6597 • TYO
add
HPC Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.779,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.762,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Phạm vi một năm
783,00 ¥ - 1.934,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T JPY
Số lượng trung bình
106,68 N
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -25,51% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -14,03% |
Tổng nợ | 2,01 T | -29,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
127