Trang chủ6597 • TYO
add
HPC Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.613,00 ¥ - 1.662,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 2.339,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T JPY
Số lượng trung bình
61,37 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 392,00 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 153,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 130,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,25 Tr | 31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 18,78% |
Tổng tài sản | 3,97 T | -8,71% |
Tổng nợ | 1,37 T | -35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 153,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
123