Trang chủ6598 • TPE
add
Applied BioCode Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,95 NT$ - 23,35 NT$
Phạm vi một năm
17,00 NT$ - 25,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T TWD
Số lượng trung bình
148,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,90 Tr | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 126,63 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | -67,55 Tr | -35,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,28 | -18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,40 Tr | -41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,50 Tr | 18,24% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 9,39% |
Tổng nợ | 303,30 Tr | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,55 Tr | -35,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,83 Tr | -141,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,94 Tr | -195,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | 0,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,44 Tr | -315,51% |
Dòng tiền tự do | -37,77 Tr | 9,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web