Trang chủ6598 • TPE
add
Applied BioCode Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,75 NT$ - 23,50 NT$
Phạm vi một năm
18,14 NT$ - 32,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T TWD
Số lượng trung bình
254,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,95 Tr | -29,13% |
Chi phí hoạt động | 124,34 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | -76,83 Tr | -75,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,51 | -147,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,36 Tr | -73,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,70 Tr | 27,84% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 9,83% |
Tổng nợ | 328,62 Tr | -24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,83 Tr | -75,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,35 Tr | -80,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,00 N | 95,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,85 Tr | 10.881,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 356,40 Tr | 1.440,61% |
Dòng tiền tự do | -14,17 Tr | 17,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web