Trang chủ6598 • TPE
add
Applied BioCode Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,10 NT$ - 21,30 NT$
Phạm vi một năm
17,00 NT$ - 25,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T TWD
Số lượng trung bình
75,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,82 Tr | 63,87% |
Chi phí hoạt động | 116,60 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | -33,65 Tr | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,40 | 73,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,78 Tr | 57,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,16 Tr | -30,83% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -17,35% |
Tổng nợ | 343,23 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,65 Tr | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,88 Tr | 66,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,98 Tr | 10.186,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 Tr | -101,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,70 Tr | -93,91% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 124,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web