Trang chủ6599 • TYO
add
Ebrains Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.131,00 ¥ - 2.197,00 ¥
Phạm vi một năm
1.911,00 ¥ - 2.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T JPY
Số lượng trung bình
663,00
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,00 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | -19,66% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 29,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,00 Tr | 61,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 14,37% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 4,05% |
Tổng nợ | 1,12 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
116