Trang chủ6606 • TPE
add
Kent Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,60 NT$ - 25,00 NT$
Phạm vi một năm
22,85 NT$ - 37,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T TWD
Số lượng trung bình
56,12 N
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
12,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,66 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 32,26 Tr | -3,75% |
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | 26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | 26,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,54 Tr | 2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 758,65 Tr | 36,21% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 3,02% |
Tổng nợ | 778,08 Tr | 23,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | 26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,96 Tr | -27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | 101,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,86 Tr | -336,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,41 Tr | -46,46% |
Dòng tiền tự do | 370,65 Tr | 102,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
314