Trang chủ6609 • HKG
add
Shanghai HeartCare Medcl Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,00 $ - 28,00 $
Phạm vi một năm
12,10 $ - 34,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T HKD
Số lượng trung bình
12,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,71 Tr | 21,72% |
Chi phí hoạt động | 56,69 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 78,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,69 | 82,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,61 Tr | 77,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,72 Tr | -1,03% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 0,42% |
Tổng nợ | 144,00 Tr | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 78,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 Tr | 34,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,30 Tr | 115,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | 29,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 Tr | 83,75% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -116,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
344