Trang chủ6613 • TYO
add
QD Laser Inc
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ¥ - 348,00 ¥
Phạm vi một năm
216,00 ¥ - 431,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,78 T JPY
Số lượng trung bình
422,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 315,54 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 206,56 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | -70,23 Tr | 51,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,26 | 48,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,07 Tr | 47,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | -13,26% |
Tổng tài sản | 5,27 T | -5,91% |
Tổng nợ | 213,00 Tr | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,23 Tr | 51,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
48