Trang chủ6614 • TYO
add
Shikino High Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
923,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
921,00 ¥ - 1.073,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 2.372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
23,77 N
Tỷ số P/E
33,49
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 313,00 Tr | -6,85% |
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | -124,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | -126,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | -102,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,00 Tr | 30,10% |
Tổng tài sản | 5,52 T | -2,56% |
Tổng nợ | 3,06 T | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | -124,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
448