Trang chủ6625 • TYO
add
Jalco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 362,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 448,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,03 T JPY
Số lượng trung bình
787,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -52,22% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -109,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | -119,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,50 Tr | -18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -6,09% |
Tổng tài sản | 76,00 T | -0,28% |
Tổng nợ | 58,96 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -109,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
15