Trang chủ6627 • TYO
add
Tera Probe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.993,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.909,00 ¥ - 3.015,00 ¥
Phạm vi một năm
1.901,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,70 T JPY
Số lượng trung bình
63,03 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 675,00 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 712,00 Tr | -22,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,09 T | 6,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 T | -10,29% |
Tổng tài sản | 71,54 T | 1,99% |
Tổng nợ | 19,50 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,00 Tr | -22,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.042