Trang chủ6633 • TYO
add
CGS Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
347,00 ¥ - 359,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 411,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T JPY
Số lượng trung bình
22,34 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 617,00 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 820,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 642,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,00 Tr | 354,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -6,54% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 2,33% |
Tổng nợ | 2,71 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 820,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
245