Trang chủ6635 • TYO
add
Di-Nikko Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
457,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
456,00 ¥ - 463,00 ¥
Phạm vi một năm
382,00 ¥ - 693,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T JPY
Số lượng trung bình
9,17 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 959,00 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | -144,00 Tr | -273,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -280,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,50 Tr | -22,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 21,94% |
Tổng tài sản | 29,56 T | 1,24% |
Tổng nợ | 21,54 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,00 Tr | -273,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
1.019