Trang chủ6637 • TYO
add
Terasaki Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Phạm vi một năm
1.559,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,45 T JPY
Số lượng trung bình
61,77 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,05 T | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 2,55% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 41,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,61 T | 33,34% |
Tổng tài sản | 73,90 T | 8,60% |
Tổng nợ | 22,46 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1980
Trang web
Nhân viên
2.115