Trang chủ6641 • TPE
add
GSD Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,55 NT$ - 22,95 NT$
Phạm vi một năm
20,90 NT$ - 44,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
839,90 Tr TWD
Số lượng trung bình
16,65 N
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,96 Tr | -19,94% |
Chi phí hoạt động | 139,82 Tr | -12,67% |
Thu nhập ròng | 832,00 N | -97,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -96,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,62 Tr | -251,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,91 Tr | -32,02% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -10,96% |
Tổng nợ | 623,43 Tr | -32,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 832,00 N | -97,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,52 Tr | -35,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,43 Tr | -86,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,50 Tr | -529,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,64 Tr | -91,20% |
Dòng tiền tự do | 43,03 Tr | -25,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web