Trang chủ6644 • TYO
add
Osaki Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
953,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
941,00 ¥ - 962,00 ¥
Phạm vi một năm
514,00 ¥ - 962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,85 T JPY
Số lượng trung bình
147,30 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,86 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | -1,89% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 427,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 427,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | 29,88% |
Tổng tài sản | 100,51 T | 5,09% |
Tổng nợ | 37,17 T | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 427,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.603