Trang chủ6644 • TYO
add
Osaki Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
815,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
514,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,16 T JPY
Số lượng trung bình
133,14 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,79 T | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 4,76% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 112,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 99,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,93 T | 67,23% |
Tổng tài sản | 98,23 T | 4,33% |
Tổng nợ | 35,03 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 112,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.603